Có 2 kết quả:
传人 chuán rén ㄔㄨㄢˊ ㄖㄣˊ • 傳人 chuán rén ㄔㄨㄢˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to teach
(2) to impart
(3) a disciple
(4) descendant
(2) to impart
(3) a disciple
(4) descendant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to teach
(2) to impart
(3) a disciple
(4) descendant
(2) to impart
(3) a disciple
(4) descendant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0