Có 2 kết quả:

传人 chuán rén ㄔㄨㄢˊ ㄖㄣˊ傳人 chuán rén ㄔㄨㄢˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to teach
(2) to impart
(3) a disciple
(4) descendant

Từ điển Trung-Anh

(1) to teach
(2) to impart
(3) a disciple
(4) descendant